Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bed ground


noun
an area on which a drove of cattle or sheep can sleep for a night
Syn:
bed-ground, bedground
Hypernyms:
area, country


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.